CAMERA IP PANASONIC WV-SC384
CAMERA IP PANASONIC WV-SC384
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG (MJPEG)
- Độ phân giải: 720p HD; 1.3 megapixel
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây tại 1,280 x 960
- Chế độ quét: Progressive
- Vùng quét: 4.8 mm (H) x 3.6 mm (V) (3/16" (H) × 5/32" (V))
- Ánh sáng tối thiểu:
Ø Color: 0.6 lx (F1.6, Auto slow shutter: Off (1/30 s), AGC: High, WDR Off)
0.038 lx (F1.6, Auto slow shutter: max. 16/30 s, AGC: High, WDR Off)
Ø BW: 0.5 lx (F1.6, Auto slow shutter: Off (1/30 s), AGC: High)
0.031 lx (F1.6, Auto slow shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
- Cân bằng ánh sáng trắng: ATW1 / ATW2 / AWC
- Chức năng FWDR/WDR: ON / OFF
- Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF
- Điều chỉnh độ lợi tự động: ON (LOW, MID, HIGH ) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm: OFF / AUTO
- Giảm nhiễu số (DNR): HIGH / LOW
- Phát hiện chuyển động: ON / OFF (4 vùng)
- Vùng riêng tư: ON / OFF (lên đến 2 vùng)
- Tiêu đề camera (OSD): ON / OFF
- Tiêu cự ống kính camera ip: 4.7 mm ~ 84.6 mm
- Zoom quang: 18x / 36x (độ phân giải VGA)
- Zoom số (điện): 8x
- Góc quan sát: chiều ngang 3.20; chiều dọc 55.20
- Cự ly điều chỉnh tiêu cự ống kính: 1.5m
- Số người sự dụng kết nối đồng thời: 64 người
- PTZ: ON / OFF
- Tiêu đề camera: 20 ký tự
- Hiển thị đồng hồ: Thời gian: 12h / 24h; Ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Ngôn ngữ camera :
Ø NTSC: English, French
Ø PAL: English, French, Italian, Spanish, German, Russian
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32, Microsoft®, Windows Vista® Business SP1 32 bit, Microsoft® Windows® XP Professional SP3
- camera quan sát Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit) (Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (Microsoft® Windows Vista® Business SP1 32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3 (Microsoft® Windows® XP Professional SP3)
- Mạng IF: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45
- Độ phân giải ảnh:
Ø Tỷ lệ khung ảnh [4:3]:
- H.264: 1,280 x 960 / VGA (640 x 480) / QVGA (320 x 240), up to 30 fps
- MPEG-4: VGA (640 x 480) / QVGA (320 x 240), up to 30 fps
- JPEG (MJPEG): 1,280 x 960 / 640 x 480 / 320 x 240, up to 30 fps
Ø Tỷ lệ khung hình [16:9]:
- H.264: 1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180, up to 30 fps
- JPEG (MJPEG): 1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180, up to 30 fps
- Nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps
- Chế độ âm thanh: OFF / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex)
- Hỗ trợ giao thức:
Ø IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6
Ø IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UpnP
- Nhiều màn hình: lên đến 16 hình ảnh camera
- Chức năng: Báo động hình ảnh truyền, khi truyền tải FTP, sao lưu trên một thẻ nhớ SDHC/SD (tùy chọn có sẵn).
- Thẻ nhớ SDHC/SD: 256 MB, 512MB, 1GB, 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16GB*, 32GB*
- Nguồn báo động: 3x Terminal inputs, VMD, Command alarm
- Công suất nguồn: 12 V DC, PoE (IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: 12 V DC : 690 mA, PoE 48 V : 10 W / 190 mA
- Kích thước: 115 x 155 mm
- Trọng lượng: 900g
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG (MJPEG)
- Độ phân giải: 720p HD; 1.3 megapixel
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây tại 1,280 x 960
- Chế độ quét: Progressive
- Vùng quét: 4.8 mm (H) x 3.6 mm (V) (3/16" (H) × 5/32" (V))
- Ánh sáng tối thiểu:
Ø Color: 0.6 lx (F1.6, Auto slow shutter: Off (1/30 s), AGC: High, WDR Off)
0.038 lx (F1.6, Auto slow shutter: max. 16/30 s, AGC: High, WDR Off)
Ø BW: 0.5 lx (F1.6, Auto slow shutter: Off (1/30 s), AGC: High)
0.031 lx (F1.6, Auto slow shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
- Cân bằng ánh sáng trắng: ATW1 / ATW2 / AWC
- Chức năng FWDR/WDR: ON / OFF
- Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF
- Điều chỉnh độ lợi tự động: ON (LOW, MID, HIGH ) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm: OFF / AUTO
- Giảm nhiễu số (DNR): HIGH / LOW
- Phát hiện chuyển động: ON / OFF (4 vùng)
- Vùng riêng tư: ON / OFF (lên đến 2 vùng)
- Tiêu đề camera (OSD): ON / OFF
- Tiêu cự ống kính camera ip: 4.7 mm ~ 84.6 mm
- Zoom quang: 18x / 36x (độ phân giải VGA)
- Zoom số (điện): 8x
- Góc quan sát: chiều ngang 3.20; chiều dọc 55.20
- Cự ly điều chỉnh tiêu cự ống kính: 1.5m
- Số người sự dụng kết nối đồng thời: 64 người
- PTZ: ON / OFF
- Tiêu đề camera: 20 ký tự
- Hiển thị đồng hồ: Thời gian: 12h / 24h; Ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Ngôn ngữ camera :
Ø NTSC: English, French
Ø PAL: English, French, Italian, Spanish, German, Russian
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32, Microsoft®, Windows Vista® Business SP1 32 bit, Microsoft® Windows® XP Professional SP3
- camera quan sát Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit) (Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (Microsoft® Windows Vista® Business SP1 32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3 (Microsoft® Windows® XP Professional SP3)
- Mạng IF: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45
- Độ phân giải ảnh:
Ø Tỷ lệ khung ảnh [4:3]:
- H.264: 1,280 x 960 / VGA (640 x 480) / QVGA (320 x 240), up to 30 fps
- MPEG-4: VGA (640 x 480) / QVGA (320 x 240), up to 30 fps
- JPEG (MJPEG): 1,280 x 960 / 640 x 480 / 320 x 240, up to 30 fps
Ø Tỷ lệ khung hình [16:9]:
- H.264: 1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180, up to 30 fps
- JPEG (MJPEG): 1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180, up to 30 fps
- Nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps
- Chế độ âm thanh: OFF / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex)
- Hỗ trợ giao thức:
Ø IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6
Ø IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UpnP
- Nhiều màn hình: lên đến 16 hình ảnh camera
- Chức năng: Báo động hình ảnh truyền, khi truyền tải FTP, sao lưu trên một thẻ nhớ SDHC/SD (tùy chọn có sẵn).
- Thẻ nhớ SDHC/SD: 256 MB, 512MB, 1GB, 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16GB*, 32GB*
- Nguồn báo động: 3x Terminal inputs, VMD, Command alarm
- Công suất nguồn: 12 V DC, PoE (IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: 12 V DC : 690 mA, PoE 48 V : 10 W / 190 mA
- Kích thước: 115 x 155 mm
- Trọng lượng: 900g
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng